ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 1 topic chocolate phân tích bài mẫu và từ vựng

Trong bài viết hôm nay, Langmaster sẽ giúp bạn chinh phục chủ đề “Chocolate – IELTS Speaking Part 1” với loạt câu hỏi thường gặp, gợi ý câu trả lời tự nhiên cùng từ vựng hay ho liên quan đến chocolate. Cùng khám phá cách biến một chủ đề quen thuộc trở thành “vũ khí” giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo nhé!

1. Câu hỏi chủ đề Chocolate IELTS Speaking Part 1

Với chủ đề Chocolate, giám khảo có thể hỏi bạn về việc bạn có thích ăn chocolate không, loại chocolate bạn thích, hay dịp nào bạn thường ăn chocolate. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến mà bạn nên luyện tập trước:

  • Do you like eating chocolate? (Why or why not) (Bạn có thích ăn chocolate không?)
  • How often do you eat chocolate? (Bạn có ăn chocolate thường xuyên không?)
  • Did you often eat chocolate when you were a kid? (Khi còn nhỏ, bạn có thường ăn chocolate không?)
  • What's your favorite flavor of chocolate? (Hương vị chocolate yêu thích của bạn là gì?)
  • Why do you think chocolate is popular around the world? (Tại sao bạn nghĩ chocolate lại phổ biến trên toàn thế giới?)
  • Do you think it is good to use chocolate as gifts to others? (Bạn có nghĩ tặng chocolate làm quà là tốt không?)
  • When was the first time you ate chocolate? (Lần đầu tiên bạn ăn chocolate là khi nào?)
  • Do you think people use chocolate differently now than in the past? (Bạn có nghĩ mọi người sử dụng chocolate khác với trước đây không?)
  • Is chocolate good for our health? (Chocolate có tốt cho sức khỏe không?) 
Câu hỏi chủ đề Chocolate IELTS Speaking Part 1

>> Xem thêm: 

2. Bài mẫu chủ đề Chocolate – IELTS Speaking Part 1

2.1. Do you like eating chocolate? (Why or why not) 

Sample Answer

Yes, I do! I’ve loved eating chocolate since I was a child. It’s sweet, comforting, and instantly lifts my mood whenever I feel tired or stressed. Among all types, I enjoy dark chocolate the most because it’s not too sweet and has a rich, slightly bitter taste that feels more sophisticated.

(Có chứ! Tôi đã thích ăn chocolate từ khi còn nhỏ. Nó ngọt ngào, dễ chịu và giúp tôi vui lên ngay khi cảm thấy mệt hoặc căng thẳng. Trong các loại, tôi thích nhất là chocolate đen vì nó không quá ngọt và có vị đắng nhẹ, rất tinh tế.)

Từ vựng

  • comforting – mang lại cảm giác dễ chịu
  • lift my mood – khiến tâm trạng tôi tốt hơn
  • sophisticated taste – hương vị tinh tế
  • rich, slightly bitter taste – vị đậm và hơi đắng

2.2. What's your favorite flavor of chocolate? (Hương vị chocolate yêu thích của bạn là gì?)

Bài mẫu chủ đề Chocolate – IELTS Speaking Part 1

Sample Answer

My favorite flavor of chocolate is definitely dark chocolate with a hint of sea salt. I love the combination of bitterness and saltiness — it creates a perfect balance of flavors. Plus, dark chocolate feels less sugary and more satisfying, so I don’t feel guilty after eating it.

(Hương vị chocolate yêu thích của tôi chắc chắn là chocolate đen có chút muối biển. Tôi rất thích sự kết hợp giữa vị đắng và vị mặn nhẹ — nó tạo nên sự cân bằng hoàn hảo về hương vị. Hơn nữa, chocolate đen ít ngọt hơn và khiến tôi cảm thấy thỏa mãn mà không bị áy náy sau khi ăn.)

Từ vựng

  • a hint of (sth) – một chút, thoang thoảng (ví dụ: a hint of sea salt)
  • combination of bitterness and saltiness – sự kết hợp giữa vị đắng và mặn
  • a perfect balance of flavors – sự cân bằng hoàn hảo về hương vị
  • feel guilty after eating – cảm thấy áy náy sau khi ăn

>> Xem thêm: Topic Lost and Found IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu và từ vựng

2.3. When was the first time you ate chocolate? (Lần đầu tiên bạn ăn chocolate là khi nào?)

Bài mẫu chủ đề Chocolate – IELTS Speaking Part 1

Sample Answer

I think the first time I ate chocolate was when I was around five years old. My mom gave me a small piece as a reward for finishing my homework. I still remember how sweet and creamy it tasted — it was love at first bite! Since then, chocolate has always been my favorite treat.

(Tôi nghĩ lần đầu tiên tôi ăn chocolate là khi khoảng năm tuổi. Mẹ tôi đã cho tôi một miếng nhỏ như phần thưởng vì tôi làm xong bài tập. Tôi vẫn nhớ rõ hương vị ngọt ngào và béo ngậy của nó — đúng là “yêu từ miếng đầu tiên”! Từ đó đến nay, chocolate luôn là món ăn vặt yêu thích của tôi.)

Từ vựng

  • a reward for doing something – phần thưởng vì làm gì đó
  • creamy texture/taste – hương vị béo ngậy
  • love at first bite – “yêu từ lần đầu nếm thử” (chơi chữ từ love at first sight)
  • treat – món ăn yêu thích, món thưởng

Test IELTS Online

2.4. Do you think it is good to use chocolate as gifts to others? (Bạn có nghĩ tặng chocolate làm quà là tốt không?)

Sample Answer

Yes, definitely! I think chocolate makes a wonderful gift because it’s simple yet meaningful. It suits many occasions like birthdays, Valentine’s Day, or even as a thank-you present. Most people enjoy chocolate, so it’s a safe and thoughtful choice when you want to make someone happy.

(Chắc chắn rồi! Tôi nghĩ chocolate là một món quà tuyệt vời vì vừa đơn giản lại ý nghĩa. Nó phù hợp với nhiều dịp như sinh nhật, lễ Valentine hay đơn giản là một món quà cảm ơn. Hầu hết mọi người đều thích chocolate, nên đây là lựa chọn an toàn và tinh tế khi bạn muốn khiến ai đó vui.)

Từ vựng

  • a wonderful gift – món quà tuyệt vời
  • simple yet meaningful – đơn giản nhưng ý nghĩa
  • thank-you present – quà cảm ơn
  • a safe and thoughtful choice – lựa chọn an toàn và tinh tế

>> Xem thêm:

3. Từ vựng chủ đề chocolate IELTS Speaking part 1

Để trả lời trôi chảy và tự nhiên trong chủ đề Chocolate trong IELTS Speaking Part 1, bạn nên nắm được những từ vựng và cụm từ thông dụng dưới đây. Chúng không chỉ giúp câu trả lời phong phú hơn mà còn thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt – yếu tố quan trọng để nâng band Speaking!

  • Dark chocolate – chocolate đen
  • Milk chocolate – chocolate sữa
  • White chocolate – chocolate trắng
  • Hot chocolate – sô-cô-la nóng
  • Sweet / bitter / creamy / rich / smooth – ngọt / đắng / béo ngậy / đậm vị / mịn
  • A hint of salt / caramel – chút hương muối / caramel
  • Mouth-watering – khiến chảy nước miếng, hấp dẫn
  • Melt in your mouth – tan trong miệng
  • Delicious / tasty / addictive – ngon / hấp dẫn / gây nghiện
  • Crave for chocolate – thèm chocolate
  • Satisfy my sweet tooth – thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt
  • Comfort food – món ăn giúp thư giãn, dễ chịu
  • A chocolate lover – người mê chocolate
  • Guilty pleasure – sở thích “tội lỗi” (biết không tốt nhưng vẫn thích)
  • Love at first bite – yêu ngay từ lần nếm đầu tiên
  • Too much of a good thing – cái gì quá nhiều cũng không tốt

Bài viết vừa rồi đã giúp bạn nắm vững toàn bộ kiến thức cần thiết cho chủ đề Chocolate IELTS Speaking part 1: từ những câu hỏi thường gặp, bài mẫu band cao đến hệ thống từ vựng. Với những gợi ý và chiến lược này, bạn chắc chắn sẽ tự tin hơn khi nói về chủ đề “chocolate”, diễn đạt ý mạch lạc và thể hiện khả năng tiếng Anh tự nhiên, thuyết phục trong kỳ thi IELTS Speaking.

Tuy nhiên, để thực sự vượt qua “thử thách” của kỹ năng Speaking và nâng band điểm nhanh chóng, chỉ luyện tập qua bài viết là chưa đủ. Nhiều thí sinh vẫn gặp khó khăn khi phát âm chưa chuẩn, diễn đạt thiếu tự tin hoặc bí ý trong khi nói. Đó là lý do bạn cần một lộ trình học rõ ràng và sự hướng dẫn sát sao từ giảng viên chuyên nghiệp — và Langmaster, trung tâm luyện thi IELTS uy tín và tốt nhất hiện nay, chính là lựa chọn lý tưởng.

Lộ trình khóa IELTS

Khóa IELTS online tại Langmaster được thiết kế theo mô hình lớp nhỏ (7–10 học viên), giúp giáo viên dễ dàng theo sát từng người học. Đội ngũ giáo viên đều đạt IELTS 7.5+, có chứng chỉ sư phạm quốc tế và luôn tận tâm đồng hành cùng học viên. Mỗi bài của bạn sẽ được sửa chi tiết trong vòng 24 giờ, chỉ ra lỗi sai và hướng dẫn cách cải thiện phát âm, ngữ pháp, từ vựng và khả năng diễn đạt tự nhiên.

Đặc biệt, Langmaster áp dụng lộ trình cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng, giúp bạn tập trung cải thiện đúng điểm yếu. Hàng tháng, học viên được nhận báo cáo tiến độ chi tiết và lời khuyên chuyên sâu từ giáo viên. Trung tâm cũng cam kết đầu ra bằng văn bản, đảm bảo học lại miễn phí nếu bạn chưa đạt band điểm mong muốn — minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo.

Học cùng Langmaster, bạn không chỉ được học online linh hoạt mà còn có cơ hội tham gia coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, giúp bạn khắc phục điểm yếu nhanh chóng và tự tin “bứt phá” trong kỳ thi thật.

Hiện nay, Langmaster đang triển khai chương trình HỌC THỬ MIỄN PHÍ dành cho học viên mới. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm phương pháp học hiệu quả, giảng viên tận tâm và môi trường luyện thi chuyên nghiệp. Đăng ký học thử ngay hôm nay để cùng Langmaster chinh phục band điểm IELTS mơ ước!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác